Có 5 kết quả:

並立 bìng lì ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˋ并立 bìng lì ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˋ病例 bìng lì ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˋ病历 bìng lì ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˋ病歷 bìng lì ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˋ

1/5

Từ điển phổ thông

song song tồn tại

Từ điển Trung-Anh

(1) to exist side by side
(2) to exist simultaneously

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

song song tồn tại

Từ điển Trung-Anh

(1) to exist side by side
(2) to exist simultaneously

Bình luận 0

bìng lì ㄅㄧㄥˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (medical) case
(2) occurrence of illness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) medical record
(2) case history

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) medical record
(2) case history

Bình luận 0